Thứ tư, 09/07/2025 09:46

Cơ chế liên kết đa chiều cho hệ sinh thái đổi mới sáng tạo sản phẩm OCOP tại Việt Nam

Lê Trọng Tài, Phan Thị Hoài Phương

Cục Đổi mới sáng tạo, Bộ Khoa học và Công nghệ

Bài viết dựa trên kết quả điều tra thực địa tại khu vực Trung du và miền núi phía Bắc (TD&MNPB), nhằm nhận diện các điểm nghẽn chính đang cản trở đổi mới sáng tạo (ĐMST) trong sản xuất sản phẩm OCOP. Khảo sát cho thấy, có khoảng cách lớn giữa tiềm lực khoa học và công nghệ (KH&CN) với khả năng áp dụng vào sản xuất thực tế tại địa phương. Từ đó, đề xuất cơ chế liên kết đa chiều, hình thành hệ sinh thái ĐMST phù hợp, có thể nhân rộng trên cả nước cho các sản phẩm OCOP. 

Thực trạng đổi mới sáng tạo tại các cơ sở OCOP

Khảo sát thực địa cho thấy, phần lớn các cơ sở OCOP trong vùng vẫn đang vận hành theo phương thức sản xuất truyền thống, với tỷ lệ thủ công hóa rất cao và mức độ cơ giới hóa, tự động hóa còn thấp. Ví dụ, nhiều hợp tác xã sản xuất thực phẩm vẫn sử dụng phương pháp phơi nắng, chưng cất bằng củi hoặc máy móc rời rạc thiếu đồng bộ. Ngay cả đối với các sản phẩm có giá trị cao như tinh bột nghệ hay đông trùng hạ thảo, thiết bị lọc, nghiền và kiểm soát môi trường nuôi cấy vẫn còn bán tự động hoặc thủ công hoàn toàn. Hạ tầng công nghệ tại các cơ sở phần lớn là đơn lẻ, thiếu tính kết nối theo chuỗi, dẫn đến sản phẩm không ổn định về chất lượng và hiệu suất sản xuất thấp.

Một trong những khoảng trống lớn nhất được chỉ ra là sự thiếu liên kết hiệu quả giữa nghiên cứu khoa học và nhu cầu thực tiễn sản xuất tại địa phương. Dù đã có các chương trình hỗ trợ từ Trung ương và địa phương, nhưng các chủ thể OCOP - đặc biệt là hộ sản xuất và hợp tác xã nhỏ - hầu như chưa tiếp cận được với các kết quả nghiên cứu ứng dụng hoặc chương trình chuyển giao công nghệ từ viện, trường đại học hay các tổ chức KH&CN. Các nhiệm vụ KH&CN dành riêng cho OCOP vẫn chưa được triển khai một cách bài bản hoặc thường mang tính đơn lẻ, chưa tạo được sự cộng hưởng trong toàn hệ thống.

Bên cạnh đó, việc thiếu hạ tầng kiểm nghiệm, đóng gói và bảo quản cũng đang là điểm nghẽn phổ biến. Nhiều cơ sở chưa áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng hiện đại như HACCP, ISO 22000 hay VietGAP. Các quy trình sản xuất chủ yếu dựa trên kinh nghiệm truyền miệng, thiếu tài liệu hóa và không có nhật ký sản xuất theo từng lô. Điều này không chỉ gây khó khăn trong việc truy xuất nguồn gốc mà còn ảnh hưởng lớn đến khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của thị trường hiện đại và xuất khẩu. Việc số hóa trong sản xuất - thông qua mã QR, phần mềm quản lý lô, hay hệ thống giám sát chất lượng - vẫn còn rất hạn chế.

Về yếu tố con người, khảo sát cũng cho thấy rõ sự hạn chế về nhân lực kỹ thuật tại cơ sở. Phần lớn lao động sản xuất là người địa phương, chưa được đào tạo chuyên sâu về công nghệ thực phẩm, kỹ thuật nuôi cấy, hoặc quản lý chất lượng. Thiếu vắng đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản khiến các cơ sở gặp khó khăn khi tiếp cận, vận hành hoặc bảo trì thiết bị mới, dẫn đến phụ thuộc vào kinh nghiệm thủ công và khó triển khai cải tiến công nghệ một cách bền vững.

Thực tế cho thấy, các viện nghiên cứu, trường đại học hiện vẫn hoạt động chủ yếu trong phạm vi nghiên cứu hàn lâm, chưa thực sự “xuống đồng” cùng các chủ thể OCOP để giải quyết bài toán thực tế. Trong khi đó, các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là doanh nghiệp công nghệ, vẫn chưa thể hiện vai trò dẫn dắt trong việc kết nối hoặc đầu tư vào các chuỗi giá trị nông nghiệp quy mô nhỏ. Sự thiếu vắng một cơ chế cầu nối hiệu quả giữa các kết quả nghiên cứu và nhu cầu địa phương là một rào cản quan trọng cản trở chuyển giao tri thức và công nghệ.

Bên cạnh đó, hợp tác xã - nhóm chủ thể chiếm tỷ lệ lớn nhất trong OCOP - lại chưa đủ năng lực để trở thành đầu mối tiếp nhận và triển khai công nghệ. Họ thường thiếu thông tin về thị trường công nghệ, hạn chế trong khả năng huy động vốn và không đủ năng lực đánh giá hiệu quả công nghệ trong sản xuất. Điều này khiến việc ứng dụng đổi mới chỉ diễn ra một cách chậm chạp, thậm chí bị lệ thuộc vào các mô hình trình diễn hoặc tài trợ tạm thời.

Cuối cùng, chính quyền địa phương dù có vai trò điều phối nhưng lại thiếu nguồn lực, mô hình triển khai cụ thể, và nhân sự chuyên trách cho công tác KH&CN trong lĩnh vực OCOP. Các chương trình hỗ trợ thường mang tính ngắn hạn, thiếu sự lồng ghép giữa các nguồn lực và thiếu cơ chế theo dõi, đánh giá hiệu quả dài hạn.

Đề xuất mô hình Cơ chế liên kết đa chiều cho hệ sinh thái đổi mới sáng tạo OCOP

Nhằm khắc phục những rào cản đã được nhận diện từ khảo sát thực tế và thu hẹp khoảng cách giữa tiềm năng công nghệ và thực tiễn sản xuất, bài viết đề xuất mô hình hệ sinh thái ĐMST cho sản phẩm OCOP với cơ chế liên kết đa chiều. Mô hình có khả năng mở rộng toàn quốc, nhưng được xây dựng trước tiên từ các đặc điểm thực tế tại vùng TD&MNPB.

Mô hình liên kết đa chiều cho hệ sinh thái đổi mới sáng tạo OCOP (Nguồn: Nhóm tác giả).

Trung tâm hỗ trợ phát triển sản phẩm OCOP cấp vùng - Hạt nhân công nghệ

Trung tâm hỗ trợ phát triển sản phẩm OCOP cấp vùng được đề xuất là đầu mối công nghệ chủ lực của toàn bộ hệ sinh thái. Trung tâm nên được đặt tại các tỉnh, có mật độ sản phẩm OCOP cao và tiềm năng phát triển rõ nét như: Thái Nguyên, Lào Cai hoặc Bắc Giang. Với chức năng đa dạng, trung tâm này sẽ đóng vai trò như một “trạm trung chuyển công nghệ”, nơi kết nối giữa nghiên cứu - triển khai - sản xuất.

Các hoạt động chính của trung tâm bao gồm: tiếp nhận và tổng hợp nhu cầu công nghệ từ các cơ sở sản xuất, đặt hàng nghiên cứu ứng dụng hoặc trực tiếp triển khai cải tiến công nghệ truyền thống. Đồng thời, trung tâm sẽ được trang bị phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn để hỗ trợ các cơ sở kiểm soát chất lượng nguyên liệu và sản phẩm theo tiêu chuẩn VietGAP, HACCP, ISO 22000 hoặc GMP. Đây cũng sẽ là nơi vận hành “vườn ươm công nghệ” - không gian thử nghiệm ý tưởng mới, phát triển các phiên bản sản phẩm cải tiến trước khi sản xuất đại trà. Trung tâm còn đảm nhiệm vai trò tư vấn và hỗ trợ các thủ tục liên quan đến bảo hộ sở hữu trí tuệ, phát triển nhãn hiệu chứng nhận, chỉ dẫn địa lý, và xây dựng chiến lược thương hiệu phù hợp cho từng nhóm sản phẩm.

Trạm công nghệ dùng chung - Hạ tầng kết nối tại cơ sở

Để đảm bảo việc tiếp cận công nghệ ở cấp độ cơ sở, đặc biệt với các hợp tác xã và hộ sản xuất nhỏ, cần xây dựng mô hình “trạm công nghệ dùng chung” đặt tại các cụm sản xuất OCOP tập trung. Đây sẽ là các điểm cung cấp dịch vụ kỹ thuật thiết yếu, trang bị các thiết bị công nghệ hiện đại như máy sấy lạnh hoặc thăng hoa, hệ thống chiết xuất dược liệu, máy nghiền siêu mịn, máy đóng gói tự động và thiết bị kiểm nghiệm cơ bản. Việc sử dụng thiết bị tại trạm được tổ chức theo hình thức thuê theo ca, giờ hoặc theo sản lượng, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư cho từng cơ sở. Mô hình này có thể vận hành độc lập hoặc thông qua liên kết công - tư, phối hợp cùng các doanh nghiệp công nghệ để đảm bảo hiệu quả kỹ thuật và bền vững tài chính.

Chương trình chuyên gia đồng hành và chuyển giao tại chỗ

Một trong những giải pháp hỗ trợ chuyển giao tri thức hiệu quả là triển khai chương trình “chuyên gia đồng hành”. Theo đó, viện nghiên cứu hoặc trường đại học sẽ cử các chuyên gia kỹ thuật tới hỗ trợ trực tiếp cho các cơ sở OCOP trong một khoảng thời gian nhất định. Các chuyên gia sẽ hướng dẫn vận hành thiết bị, đào tạo công nhân kỹ thuật, tư vấn cải tiến quy trình và giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh. Bên cạnh đó, địa phương có thể chủ động sử dụng nguồn ngân sách KH&CN để ký hợp đồng thuê chuyên gia phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng địa bàn, từng nhóm sản phẩm, từ đó tạo điều kiện linh hoạt cho việc tiếp cận chuyên môn kỹ thuật tại chỗ.

Không gian sáng tạo cộng đồng và hợp tác xã công nghệ

Mô hình hệ sinh thái ĐMST cũng cần được thúc đẩy từ cấp cơ sở thông qua các không gian sáng tạo cộng đồng và hợp tác xã công nghệ. Việc xây dựng các hợp tác xã công nghệ điển hình, được đầu tư thiết bị hiện đại và đào tạo chuyên sâu, sẽ tạo ra các “trung tâm lan tỏa kỹ thuật” có vai trò hỗ trợ các cơ sở sản xuất khác trong khu vực. Đồng thời, tại cấp xã hoặc cụm xã có thể triển khai mô hình “vườn công nghệ cộng đồng” - nơi trình diễn các thiết bị đơn giản, dễ sử dụng, tổ chức thử nghiệm quy trình, sản phẩm mới và là không gian học hỏi - trao đổi giữa các hộ sản xuất. Đây cũng là điểm khơi nguồn sáng kiến ĐMST, khuyến khích cộng đồng địa phương tham gia tích cực hơn vào quá trình nâng cao giá trị sản phẩm OCOP.

Đề xuất chính sách

Để mô hình hệ sinh thái ĐMST cho sản phẩm OCOP có thể triển khai hiệu quả và nhân rộng trên phạm vi toàn quốc, cần có hệ thống chính sách đồng bộ, xuất phát từ thực tiễn khảo sát tại các địa phương. Những chính sách này cần tập trung vào các trụ cột tài chính, thể chế, chuẩn hóa, nhân lực và chuyển đổi số.

Trước tiên, cần thiết lập cơ chế tài chính linh hoạt và tín dụng ưu đãi dành riêng cho các chủ thể OCOP có nhu cầu đầu tư đổi mới công nghệ và nâng cấp nhà xưởng. Các gói tín dụng cần có lãi suất thấp và thời gian ân hạn phù hợp với chu kỳ sản xuất nông nghiệp. Cùng với đó, việc thành lập các quỹ phát triển KH&CN cấp tỉnh, quỹ đầu tư mạo hiểm cho nông nghiệp công nghệ cao và quỹ bảo lãnh tín dụng cho các dự án ĐMST là điều cần thiết. Ngân sách nhà nước và các chương trình mục tiêu quốc gia nên ưu tiên hỗ trợ chi phí ban đầu cho việc xây dựng Trung tâm hỗ trợ sản phẩm vùng và Trạm công nghệ dùng chung tại các cụm sản xuất.

Về thể chế, cần thúc đẩy mô hình liên kết công - tư trong nghiên cứu ứng dụng và chuyển giao công nghệ. Các đề tài nghiên cứu cần được thiết kế theo hướng phục vụ trực tiếp cho nhu cầu sản xuất thực tiễn của OCOP, đặc biệt là những nhiệm vụ có sự hợp tác giữa viện/trường với doanh nghiệp hoặc hợp tác xã. Đồng thời, nên ban hành các chính sách khuyến khích chuyên gia, nhà khoa học tham gia chuyển giao công nghệ tại thực địa thông qua các hình thức linh hoạt như hợp đồng tư vấn, đào tạo kỹ thuật hoặc chia sẻ lợi nhuận từ sản phẩm thương mại hóa.

Để tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ sở nhỏ lẻ, cần chuẩn hóa và đơn giản hóa quy trình áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng như HACCP, ISO 22000 hay quy trình vận hành chuẩn (SOP). Các hướng dẫn này cần được xây dựng dưới dạng mô-đun, dễ tiếp cận và phù hợp với điều kiện thực tế sản xuất ở quy mô nhỏ và vừa.

Nguồn nhân lực kỹ thuật đóng vai trò then chốt trong việc hấp thụ và vận hành công nghệ. Do đó, cần đầu tư vào các chương trình đào tạo chuyên sâu, cấp chứng chỉ thực hành trong các lĩnh vực như công nghệ thực phẩm, quản lý chất lượng, vận hành thiết bị công nghiệp và chuyển đổi số. Các tài liệu kỹ thuật nên được biên soạn dưới dạng cẩm nang phổ thông, ngắn gọn, dễ hiểu và có hình ảnh minh họa nhằm hỗ trợ truyền thông và phổ cập kiến thức kỹ thuật rộng rãi.

Cuối cùng, trong bối cảnh nền kinh tế đang dịch chuyển mạnh mẽ sang nền tảng số, việc ưu tiên chuyển đổi số trong toàn bộ chuỗi giá trị OCOP là xu thế tất yếu. Các chính sách cần thúc đẩy việc ứng dụng công nghệ thông tin từ khâu quản lý nguyên liệu, giám sát sản xuất, truy xuất nguồn gốc bằng mã QR hoặc blockchain, đến khâu phân phối và tiếp thị sản phẩm qua các sàn thương mại điện tử trong và ngoài nước.

 

 

Đánh giá

X
(Di chuột vào ngôi sao để chọn điểm)