Cấu trúc của đĩa đệm giữa các đốt sống gồm nhân nhầy dạng gel ở trung tâm, được bao bọc bởi vòng sợi cứng bên ngoài. Nhân nhầy với hàm lượng nước cao có vai trò như một bộ giảm xóc và phân phối áp lực dọc theo cột sống. Khi tuổi tác tăng hoặc do chấn thương, phần nhân nhầy này bị thoái hóa, gây ra tình trạng đau lưng mãn tính do đĩa đệm.

Một thủ thuật ít xâm lấn có hiệu quả trong việc điều trị chứng đau lưng dưới do thoái hóa đĩa đệm (nguồn: Depositphotos).
VIVEX Biologics - Công ty công nghệ sinh học tại Hoa Kỳ chuyên về y học tái tạo, mới đây đã công bố kết quả thử nghiệm lâm sàng của VIA Disc NP - một phương pháp điều trị bổ sung mô đĩa đệm bị thoái hóa mà không cần phẫu thuật. Kết quả cho thấy, phương pháp này có thể làm giảm đau lưng kéo dài và cải thiện đáng kể chức năng vận động của người bệnh.
Theo nhóm nghiên cứu, hiệu quả quản lý cơn đau mãn tính do đĩa đệm thắt lưng trong suốt một năm chỉ với một liều tiêm NP vào đĩa đệm đã mang lại cải thiện rõ rệt về chức năng lưng. Sản phẩm VIA Disc NP hiện đang được thương mại hóa bao gồm nhân nhầy được lấy từ mô đĩa đệm của người hiến tặng đã qua đời, sau đó được cắt nhỏ, tiệt trùng và bảo quản. Khi sử dụng, mô này sẽ được pha lại với 2 ml dung dịch muối sinh lý vô trùng và tiêm trực tiếp vào đĩa đệm bị tổn thương. Bệnh nhân được thực hiện thủ thuật khi đang tỉnh (nhưng có sử dụng thuốc an thần) và được gây tê tại chỗ nơi tiêm. Sau thủ thuật, bệnh nhân có thể về nhà trong ngày và sinh hoạt bình thường từ hôm sau.
Trong thử nghiệm của nghiên cứu, có 28 người tham gia (43% là nữ), với độ tuổi trung bình là 44. Điều kiện để được tham gia là người bệnh phải bị đau thắt lưng do đĩa đệm kéo dài ít nhất 6 tháng và không đáp ứng với các phương pháp điều trị bảo tồn như thuốc giảm đau, vật lý trị liệu, châm cứu hoặc tiêm steroid ngoài màng cứng. Đồng thời, chẩn đoán MRI phải cho thấy có thoái hóa từ nhẹ đến vừa ở tối đa hai đĩa đệm thắt lưng.
Ngoài ra, người tham gia cần có mức độ đau lưng ít nhất 6 điểm trên thang điểm 11 (từ 0 đến 10) và mức độ suy giảm chức năng từ 40 đến 80 điểm theo Chỉ số Khuyết tật Oswestry (ODI) - công cụ đánh giá mức độ ảnh hưởng của đau lưng đến sinh hoạt hằng ngày (ODI 41-60% là khuyết tật nặng và 61-80% là tàn tật nghiêm trọng).
Vì đây là nghiên cứu không có nhóm đối chứng, toàn bộ 28 bệnh nhân đều được tiêm một liều 100 mg VIA Disc NP vào các đĩa đệm bị tổn thương. Một số người được tiêm vào hai đĩa đệm. Bệnh nhân được theo dõi tại các mốc thời gian: 4 tuần, 3 tháng, 6 tháng và 12 tháng sau tiêm. Trong số 28 người, có 22 người tiếp tục tham gia đầy đủ đến mốc 12 tháng. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá mức cải thiện về đau và chức năng lưng sau 1 năm. Kết quả cho thấy, mức độ đau giảm đáng kể, từ 7,1 điểm ban đầu xuống còn 3,8 điểm sau 12 tháng. Gần 60% người tham gia cho biết cơn đau lưng của họ giảm xuống dưới 3 điểm. Đi kèm đó là sự cải thiện rõ rệt về chức năng, khi điểm ODI giảm từ 53 xuống còn 24. Trước điều trị, 82% người có điểm ODI thuộc loại “nặng” hoặc “tàn tật”, nhưng sau 12 tháng con số này chỉ còn 18%. Việc tiêm vào một hay hai đĩa đệm không ảnh hưởng đến kết quả.
Nhóm nghiên cứu khẳng định, kết quả này không những khớp với báo cáo sau 6 tháng đã được công bố trước đó, mà còn cho thấy không có sự suy giảm hiệu quả từ mốc 6 đến 12 tháng. Một số tác dụng phụ nhẹ đến trung bình như đau lưng, co thắt cơ lưng hoặc đau đùi được ghi nhận, nhưng đều được kiểm soát. Có một trường hợp viêm tại vị trí tiêm được xác định là biến chứng nghiêm trọng, song cũng đã được xử lý ổn định. Không có trường hợp nào phải can thiệp phẫu thuật bổ sung. Tuy nhiên, nhóm nghiên cứu cũng thừa nhận một số hạn chế như cỡ mẫu nhỏ, thiếu nhóm đối chứng hoặc giả dược và số bệnh nhân bỏ theo dõi trước khi hoàn thành 12 tháng. Dù vậy, kết quả vẫn có ý nghĩa lớn trong định hướng điều trị đau lưng mãn tính.
Theo nhóm nghiên cứu, kéo dài hiệu quả điều trị bằng phương pháp mới có thể giúp trì hoãn các phương án phẫu thuật xâm lấn hơn như thay đĩa đệm hoặc cố định cột sống bằng dụng cụ. Vì vậy, việc tiếp tục theo dõi nhóm bệnh nhân này trong thời gian dài là rất cần thiết để đánh giá tính bền vững và hiệu quả điều trị.
Xuân Bình (theo Newatlas)