Thứ hai, 10/02/2025 16:27

Quỹ đầu tư khởi nghiệp trong trường đại học và triển vọng từ Luật Thủ đô

Trong bối cảnh đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp đang trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế, trường đại học không chỉ là nơi đào tạo nguồn nhân lực mà còn là vườn ươm cho các doanh nghiệp khởi nghiệp. Vậy, quỹ đầu tư khởi nghiệp trong trường đại học có vai trò gì? Làm sao để phát triển mô hình này một cách bài bản? Và liệu Luật Thủ đô có mở ra cơ hội nào cho việc hình thành và vận hành các quỹ đầu tư trong hệ thống đại học Việt Nam?

Để cùng thảo luận về vấn đề này, Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (Tạp chí KH&CN VN) có buổi trao đổi với hai chuyên gia: ông Phạm Tuấn Hiệp - Giám đốc BK Fund, Đại học Bách khoa Hà Nội - người trực tiếp tham gia vận hành quỹ đầu tư đầu tiên trong trường đại học khối kỹ thuật tại Việt Nam; bà Đỗ Hương Lan - Phó Giám đốc Trung tâm Khởi nghiệp và Sáng tạo Xã hội, Đại học Kinh tế Quốc dân.

Vai trò và sự cần thiết của quỹ đầu tư khởi nghiệp trong trường đại học

Tạp chí KH&CN VN: ông, bà có thể chia sẻ với độc giả lý do vì sao trường đại học cần có quỹ đầu tư khởi nghiệp?

Bà Đỗ Hương Lan - Phó Giám đốc Trung tâm Khởi nghiệp và Sáng tạo Xã hội, Đại học Kinh tế Quốc dân.

Bà Đỗ Hương Lan: Để hiểu tại sao cần quỹ đầu tư khởi nghiệp trong trường đại học, chúng ta hãy nhìn vào ba chức năng chính của trường đại học: đào tạo nguồn nhân lực; nghiên cứu khoa học; chuyển giao tri thức, đổi mới sáng tạo. Ở Việt Nam, phần lớn các trường đại học chỉ tập trung vào đào tạo và nghiên cứu, nhưng chưa thực sự đầu tư mạnh vào đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp. Trong khi đó, ở các nước phát triển, trường đại học là cái nôi của khởi nghiệp (startup) nhờ vào sự hỗ trợ từ các quỹ đầu tư nội bộ. Viện Công nghệ Massachusetts, Hoa Kỳ (MIT); Đại học Harvard, Hoa Kỳ (Harvard); Đại học Stanford, Hoa Kỳ (Stanford)… đều có các quỹ đầu tư hỗ trợ startup, giúp họ đưa nghiên cứu vào thực tế, thương mại hóa kết quả nghiên cứu, ý tưởng sáng tạo.

Ông Phạm Tuấn Hiệp: Tôi bổ sung thêm một góc nhìn từ thực tế. Tại Đại học Bách Khoa Hà Nội, mỗi năm có khoảng 500 đề tài nghiên cứu được hoàn thành, nhưng chỉ dưới 10% được tiếp tục phát triển thành sản phẩm thương mại. Một trong những nguyên nhân của tình trạng này chính là thiếu vốn đầu tư giai đoạn đầu.

Một startup công nghệ cần trung bình từ 6 tháng đến 2 năm để tạo ra sản phẩm mẫu (prototype). Trong thời gian này, họ chưa có doanh thu, chưa gọi vốn từ quỹ lớn được, mà cũng không thể vay ngân hàng vì chưa có tài sản thế chấp và dòng tiền. Đây chính là khoảng trống tài chính (funding gap) mà quỹ đầu tư trong trường đại học có thể giải quyết.

Tạp chí KH&CN VN: Nghĩa là quỹ đầu tư không chỉ đơn thuần cấp vốn, mà còn có vai trò thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong trường đại học?

Bà Đỗ Hương Lan: Đúng vậy, quỹ đầu tư khởi nghiệp trong trường đại học có ba vai trò quan trọng:

Một là, hỗ trợ tài chính giai đoạn đầu (Pre-seed, Seed): Khi startup chưa đủ lớn để gọi vốn từ quỹ bên ngoài, quỹ nội bộ giúp họ vượt qua giai đoạn khó khăn nhất.

Hai là, tăng tỷ lệ thương mại hóa kết quả nghiên cứu: Nếu không có quỹ hỗ trợ, phần lớn các sáng chế, kết quả nghiên cứu, ý tưởng sáng tạo sẽ chỉ nằm trên giấy.

Ba là, cùng với các vườn ươm hoặc chương trình ươm tạo trong hệ sinh thái, tạo động lực khởi nghiệp trong sinh viên và giảng viên: Khi thấy có cơ hội tiếp cận vốn, sinh viên và giảng viên sẽ dám nghĩ lớn, dám thử nghiệm, thay vì chỉ làm nghiên cứu và dừng lại ở nghiên cứu thuần túy.

Ông Phạm Tuấn Hiệp: Mặc dù có vai trò quan trọng như vậy, nhưng rất tiếc, số lượng các quỹ đầu tư khởi nghiệp trong trường đại học còn rất ít. Hiện tại, chỉ có một số trường tiên phong như Đại học Bách khoa Hà Nội (BK Fund), Đại học Quốc gia Hà Nội. Nhưng nếu nhìn ra thế giới, các trường đại học có hệ sinh thái khởi nghiệp phát triển mạnh nhất đều có quỹ đầu tư nội bộ. Ví dụ như MIT có MIT Innovation Initiative Fund, Harvard có Harvard Business School Angels, Stanford có Stanford Venture Fund. Vậy tại sao các trường đại học lớn của Việt Nam chưa làm điều này một cách bài bản? Câu trả lời nằm ở hành lang pháp lý và cơ chế tài chính.

Ông Phạm Tuấn Hiệp - Giám đốc BK Fund, Đại học Bách khoa Hà Nội.

BK Fund - Kinh nghiệm thực tiễn và mô hình vận hành

Tạp chí KH&CN VN: BK Fund được xem là mô hình tiên phong trong việc hỗ trợ khởi nghiệp từ trường đại học. Xin ông Phạm Tuấn Hiệp chia sẻ về quá trình hình thành và hoạt động của BK Fund?

Ông Phạm Tuấn Hiệp: BK Fund được thành lập vào năm 2021, khởi nguồn từ sáng kiến của Hiệu trưởng Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội khi đó và Chủ tịch mạng lưới Cựu sinh viên Bách khoa. Quỹ được hình thành từ sự đóng góp của cựu sinh viên và các nhà đầu tư trong hệ sinh thái Bách khoa. BK Fund hoạt động theo mô hình quỹ đầu tư mạo hiểm giai đoạn sớm, tập trung vào các startup/spinoff của giảng viên, sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội. BK Fund không chỉ cấp vốn mà còn hỗ trợ startup thông qua chương trình tăng tốc (BK Fund Accelerator), cố vấn chiến lược và kết nối với các nhà đầu tư bên ngoài.

Đến nay, BK Fund đã đầu tư vào 8 startup/spinoff trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ y tế, năng lượng tái tạo và công nghệ vật liệu mới. Chúng tôi ưu tiên các dự án có nền tảng công nghệ xuất phát từ nghiên cứu của Nhà trường, có tiềm năng thương mại hóa cao.

Tạp chí KH&CN VN: Khi vận hành BK Fund, ông và đội ngũ đã gặp phải những khó khăn và thách thức gì?

Ông Phạm Tuấn Hiệp: Có ba thách thức chính mà BK Fund phải vượt qua:

Một là, nguồn vốn ban đầu: Vì đây là quỹ khởi nghiệp trong trường đại học, việc huy động vốn gặp khó khăn hơn so với các quỹ đầu tư thương mại. Chúng tôi phải xây dựng niềm tin với cựu sinh viên và các nhà đầu tư để huy động tài chính.

Hai là, hành lang pháp lý: Hiện nay, Việt Nam chưa có khung pháp lý đầy đủ cho các quỹ đầu tư khởi nghiệp trong trường đại học. Ví dụ, Nghị định số 109/2022/NĐ-CP ngày 30/12/2022 của Chính phủ quy định về hoạt động KH&CN trong cơ sở giáo dục đại học mới chỉ đề cập đến quỹ phát triển KH&CN nhưng chưa có quy định cụ thể về vận hành quỹ đầu tư mạo hiểm trong trường đại học.

Ba là, hệ sinh thái khởi nghiệp trong trường chưa hoàn thiện: Mặc dù Đại học Bách khoa Hà Nội có nhiều nghiên cứu tiềm năng, nhưng chưa có đủ nguồn lực để biến những nghiên cứu này thành sản phẩm thương mại hóa thành công.

Mô hình quỹ đầu tư khởi nghiệp cho trường thuộc khối kinh tế

Tạp chí KH&CN VN: Chúng tôi được biết, hiện nhóm tư vấn của bà  Đỗ Hương Lan đang nghiên cứu đề xuất mô hình quỹ đầu tư khởi nghiệp cho trường thuộc khối kinh tế như Đại học Kinh tế Quốc dân. Đại học Kinh tế Quốc dân khác với Đại học Bách khoa, đây là trường nghiên cứu về kinh tế, quản lý, quản trị, các kết quả nghiên cứu không phải là công nghệ. Vậy nhóm tư vấn của bà đề xuất mô hình quỹ đầu tư cho Đại học Kinh tế Quốc dân như thế nào?

Bà Đỗ Hương Lan: Đây là một câu hỏi rất thú vị. Khởi nghiệp từ trường đại học không chỉ đến từ nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ, mà còn từ những mô hình kinh doanh sáng tạo, đổi mới trong quản lý, tài chính, marketing, hoặc các dịch vụ kinh tế số. Vì vậy, khi tư vấn mô hình quỹ đầu tư cho Đại học Kinh tế Quốc dân, chúng tôi đã đề xuất cách tiếp cận khác so với mô hình BK Fund tại Đại học Bách khoa Hà Nội. Cụ thể, mô hình quỹ đầu tư cho Đại học Kinh tế Quốc dân sẽ có một số đặc điểm nổi bật như sau:

Thứ nhất, tập trung vào đầu tư mô hình kinh doanh đổi mới sáng tạo (Business Model Innovation Fund). Thay vì tập trung vào công nghệ lõi như các trường kỹ thuật, công nghệ, quỹ tại Đại học Kinh tế Quốc dân sẽ đầu tư vào các mô hình kinh doanh sáng tạo, nền tảng số, fintech, edtech, dịch vụ tài chính và thương mại điện tử. Các dự án có thể đến từ giảng viên, sinh viên hoặc các nhóm nghiên cứu phát triển giải pháp kinh tế, quản trị, tài chính, có tiềm năng thương mại hóa cao.

Thứ hai, kết hợp quỹ đầu tư mạo hiểm với chương trình vườn ươm doanh nghiệp (Venture Fund + Incubation Program). Khác với các quỹ đầu tư công nghệ thuần túy, quỹ tại Đại học Kinh tế Quốc dân cần có một chương trình ươm tạo và tăng tốc dành riêng cho các startup trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, quản trị kinh doanh. Quỹ sẽ hỗ trợ không chỉ vốn mà còn cố vấn về chiến lược kinh doanh, kết nối với doanh nghiệp và nhà đầu tư lớn.

Thứ ba, quỹ sẽ huy động vốn từ cộng đồng cựu sinh viên và doanh nghiệp đối tác (Alumni & Corporate Venture Fund). Đại học Kinh tế Quốc dân có lợi thế là có mạng lưới cựu sinh viên rất mạnh, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế và tài chính. Chúng tôi đề xuất tận dụng nguồn lực này để huy động vốn và hỗ trợ startup thông qua một mô hình quỹ đầu tư do cựu sinh viên góp vốn (tương tự Harvard Business School Angels Network). Ngoài ra, các doanh nghiệp lớn trong hệ sinh thái Đại học Kinh tế Quốc dân có thể tham gia đầu tư và cố vấn cho các startup từ trường.

Thứ tư, mô hình hợp tác công - tư (Public - Private Partnership Model). Quỹ có thể nhận hỗ trợ từ ngân sách phát triển đổi mới sáng tạo của Nhà nước, đồng thời kết hợp với các quỹ đầu tư tư nhân, ngân hàng, tổ chức tài chính để mở rộng quy mô. Chúng tôi đang nghiên cứu khả năng áp dụng mô hình quỹ xã hội (theo Nghị định số 93/2019/NĐ-CP ngày 25/11/2019 của Chính phủ về tổ chức, hoạt động của quỹ xã hội, quỹ từ thiện) hoặc quỹ đầu tư theo Nghị định số 38/2018/NĐ-CP ngày 11/03/2018 của Chính phủ hướng dẫn về đầu tư cho doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo để phù hợp với đặc thù của Đại học Kinh tế Quốc dân.

Thứ năm, hỗ trợ các doanh nghiệp spin-off từ giảng viên (Research-Based Business Incubation). Dù Đại học Kinh tế Quốc dân không phải là trường kỹ thuật, nhưng các nghiên cứu về kinh tế, quản lý vẫn có thể chuyển hóa thành mô hình doanh nghiệp. Ví dụ: Giải pháp tài chính sáng tạo → Startup fintech; Mô hình quản trị doanh nghiệp mới → Nền tảng tư vấn doanh nghiệp số; Nghiên cứu về thị trường và hành vi tiêu dùng → Ứng dụng phân tích dữ liệu và AI… Quỹ sẽ có một cơ chế đặc biệt để hỗ trợ các giảng viên có nghiên cứu tiềm năng chuyển hóa thành startup hoặc dịch vụ tư vấn thương mại.

Nhìn chung, quỹ đầu tư tại Đại học Kinh tế Quốc dân sẽ không đi theo hướng đầu tư công nghệ sâu như tại Đại học Bách khoa Hà Nội, mà sẽ linh hoạt hơn, tập trung vào mô hình kinh doanh, tài chính, thương mại và các giải pháp đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực kinh tế - quản trị. Chúng tôi tin rằng, đây là cách tiếp cận phù hợp với đặc thù và sẽ giúp hệ sinh thái khởi nghiệp tại Đại học Kinh tế Quốc dân phát triển mạnh mẽ hơn.

Triển vọng cho quỹ đầu tư khởi nghiệp tại các trường đại học ở Hà Nội nhìn từ Luật Thủ đô và bài học cho các trường đại học

Tạp chí KH&CN VN: Luật Thủ đô đã có những cập nhật mới nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Theo ông, bà, Luật này có thể tác động thế nào đến sự phát triển của quỹ đầu tư khởi nghiệp trong trường đại học?

Bà Đỗ Hương Lan: Luật Thủ đô có hai điểm đột phá có thể giúp các trường đại học dễ dàng thành lập quỹ đầu tư nội bộ:

Thứ nhất, cơ chế tự chủ tài chính mở rộng: Trước đây, trường đại học công lập không thể tự thành lập quỹ đầu tư, nhưng Luật Thủ đô mới mở rộng quyền tự chủ, cho phép các trường huy động vốn xã hội hóa. Điều này nghĩa là các trường có thể gọi vốn từ cựu sinh viên, doanh nghiệp, quỹ tư nhân để tạo quỹ đầu tư khởi nghiệp.

Thứ hai, thí điểm mô hình hợp tác công - tư: Luật mới cho phép trường đại học hợp tác với quỹ đầu tư mạo hiểm, doanh nghiệp tư nhân để xây dựng quỹ chung. Đây là mô hình mà các trường như Harvard, MIT đã làm rất thành công.

Ông Phạm Tuấn Hiệp: Để tận dụng những cơ hội từ Luật Thủ đô, các trường đại học cần: 1) Tích cực cập nhật Luật Thủ đô và các văn bản hướng dẫn thi hành; 2) Đồng bộ vào chính sách, chiến lược phát triển đổi mới sáng tạo và ươm tạo khởi nghiệp của trường; 3) Tăng cường kết nối hệ sinh thái của trường với cộng đồng cựu sinh viên và với hệ sinh thái khởi nghiệp ở Hà Nội. Ngoài ra, cần tăng cường kết nối với các quỹ đầu tư trong nước và quốc tế để tạo thêm nguồn lực tài chính và kinh nghiệm vận hành. Nếu làm tốt, Hà Nội có thể trở thành thành phố đầu tiên ở Việt Nam có hệ thống quỹ đầu tư khởi nghiệp trong trường đại học, giống như nhiều cơ sở đào tạo đại học tiên tiến trên thế giới.

Tạp chí KH&CN VN: Với những kinh nghiệm thực tế từ BK Fund, ông Phạm Tuấn Hiệp có khuyến nghị nào dành cho các trường đại học muốn thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp không?

Ông Phạm Tuấn Hiệp: Tôi có 4 đề xuất như sau: 1) Chiến lược dài hạn từ Ban giám hiệu: Các trường cần xác định rõ vai trò của quỹ đầu tư trong chiến lược phát triển đổi mới sáng tạo của mình; 2) Huy động nguồn lực từ cộng đồng cựu sinh viên: Cựu sinh viên không chỉ là nhà đầu tư mà còn là người cố vấn và hỗ trợ startup phát triển; 3) Xây dựng đội ngũ chuyên trách: Cần có một đội ngũ chuyên nghiệp để quản lý quỹ, vận hành chương trình ươm tạo và kết nối startup với nhà đầu tư; 4) Tận dụng chính sách từ Luật Thủ đô: Các trường ở Hà Nội cần tích cực đề xuất cơ chế thử nghiệm, hợp tác công - tư và tận dụng nguồn vốn hỗ trợ từ thành phố.

Tạp chí KH&CN VN: Trân trọng cảm ơn ông Phạm Tuấn Hiệp và bà Đỗ Hương Lan đã tham gia trao đổi về chủ đề mang tính thời sự này.

 

 

Đánh giá

X
(Di chuột vào ngôi sao để chọn điểm)